Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrode




electrode
[i'lektroud]
danh từ
điện cực


/i'lektroud/

danh từ
cực, cực điện

Related search result for "electrode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.