|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrodynamics
electrodynamics | [i'lektroudai'næmiks] | | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | | điện động lực, môn động lực điện |
(Tech) điện động lực học
/i'lektroudai'næmiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít điện động lực, môn động lực điện
|
|
|
|