Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electromagnet




electromagnet
[i'lektrou'mægnit]
danh từ
(vật lý) nam châm điện



nam châm điện

/i'lektrou'mægnit/

danh từ
(vật lý) nam châm điện

Related search result for "electromagnet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.