|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electromechanics
electromechanics | [i,lektroumi'kæniks] | | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | | điện cơ học, môn cơ điện học |
(Tech) điện cơ học
điện cơ học
/i,lektroumi'kæniks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít điện cơ học, môn cơ điện học
|
|
|
|