Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrometer




electrometer
[,ilek'trɔmitə]
danh từ
(vật lý) dụng cụ đo điện, điện kế


/ilek'trɔmitə/

danh từ
(vật lý) cái đo tính điện

Related search result for "electrometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.