Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electronic





electronic
[,ilek'trɔnik]
tính từ
được tạo ra hoặc hoạt động bởi dòng điện tử
electronic calculator
máy tính điện tử
liên quan đến một thiết bị điện tử
electronic mail
thư tín điện tử
electronic mailbox
thiết bị nhận và lưu thư tín điện tử
this dictionary is available in electronic form
cuốn từ điển này có cả ở dạng điện tử (nghĩa là trên máy vi tính)
electronic music
âm nhạc điện tử
thuộc về hoặc liên quan đến điện tử hoặc ngành điện tử
electronic engineer
kỹ sư điện tử



(Tech) thuộc điện tử


(thuộc) điện tử

/ilek'trɔnik/

tính từ
(thuộc) điện tử
electronic calculator máy tính điện tử

Related search result for "electronic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.