electronics     
 
 
 
   electronics  | [ilek'trɔniks] |    | danh từ, số nhiều dùng như số ít |  |   |   | điện tử học |  |   |   | expert in electronics |  |   | chuyên gia điện tử |  |   |   | electronics industry |  |   | công nghiệp điện tử; kỹ nghệ điện tử |  
 
 
 
    (Tech) điện tử học, môn điện tử; công trình điện tử [ĐL]
 
 
    điện tử học, kỹ thuật điện tử 
    transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn 
 
   /ilek'trɔniks/ 
 
     danh từ,  số nhiều dùng như số ít 
    điện tử học 
    | 
		 |