Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrostatics




electrostatics
[i'lektrou'stætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
tĩnh điện học



tĩnh điện học

/i'lektrou'stætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
tính điện học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.