Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elemi




elemi
['elemi]
danh từ
dấu trám


/'elemi/

danh từ
dấu trám

Related search result for "elemi"
  • Words pronounced/spelled similarly to "elemi"
    elemi elm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.