elevate
elevate | ['eliveit] | | ngoại động từ | | | nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói) | | | nâng cao (phẩm giá) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ |
đưa lên, nâng lên
/'eliveit/
ngoại động từ nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói) nâng cao (phẩm giá) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ
|
|