elevated
elevated | ['eliveitid] | | tính từ | | | cao; cao cả, cao thượng, cao nhã | | | an elevated position | | địa vị cao | | | an elevated aim | | mục đích cao cả | | | an elevated style | | văn cao nhã | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ | | | (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt nền cao |
/'eliveitid/
tính từ cao; cao cả, cao thượng, cao nhã an elevated position địa vị cao an elevated aim mục đích cao cả an elevated style văn cao nhã (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao
|
|