Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eligibility




eligibility
[,elidʒə'biliti]
danh từ
tính đủ tư cách, tính thích hợp
tính có thể chọn được


/,elidʤə'biliti/

danh từ
tính đủ tư cách, tính thích hợp
tính có thể chọn được

Related search result for "eligibility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.