|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eliminable
eliminable | [i'liminəbl] | | tính từ | | | có thể loại ra, có thể loại trừ | | | (sinh vật học) có thể bài tiết ra | | | (toán học) có thể khử | | | có thể rút ra (yếu tố...) |
bỏ được, khử được
/i'liminəbl/
tính từ có thể loại ra, có thể loại trừ (sinh vật học) có thể bài tiết ra (toán học) có thể khử có thể rút ra (yếu tố...)
|
|
|
|