eliminate
eliminate | [i'limineit] | | ngoại động từ | | | loại ra, loại trừ | | | (sinh vật học) bài tiết | | | lờ đi (một phần của vấn đề) | | | (toán học) khử | | | rút ra (yếu tố...) |
khử bỏ, loại trừ
/i'limineit/
ngoại động từ loại ra, loại trừ (sinh vật học) bài tiết lờ đi (một phần của vấn đề) (toán học) khử rút ra (yếu tố...)
|
|