[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số) e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế e. of constants phép thử hằng số Gaussian e. phép thử Gauxơ succssive e. phép thử liên tiếp
/i,limi'neiʃn/
danh từ sự loại ra, sự loại trừ (sinh vật học) sự bài tiết sự lờ đi (toán học) sự khử sự rút ra (yếu tố...) (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại