Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eliminator




eliminator
[i'limineitə]
danh từ (kỹ thuật)
thiết bị loại, thiết bị thải
thiết bị khử nước
máy đẩy, máy thúc



(Tech) bộ loại trừ, bộ triệt; bộ lọc loại

/i'limineitə/

danh từ (kỹ thuật)
thiết bị loại, thiết bị thải
thiết bị khử nước
máy đẩy, máy thúc

Related search result for "eliminator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.