elizabethan   
 
 
 
   elizabethan  | [i,lizə'bi:θən] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I |    | danh từ |  |   |   | người thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I, nhà văn thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I |  
 
 
   /i,lizə'bi:θən/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I 
 
     danh từ 
    người thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I, nhà văn thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I 
    | 
		 |