Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ellipse





ellipse


ellipse

An ellipse is a flattened circle.

[i'lips]
danh từ
(toán học) Elip
(như) ellipsis



(Tech) hình bầu dục, elip


elip
cubical e. elip cubic
forcal e. elip tiêu
geodesic e. elip trắc địa
imaginary e. elip ảo
minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit
một tầng
null e. elip điểm, elip không

/i'lips/

danh từ
(toán học) Elip
(như) ellipsis

Related search result for "ellipse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.