Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elocutionary




elocutionary
[,elə'kju:∫nəri]
tính từ
thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng
elocutionary gifts
tài ăn nói, tài hùng biện


/,elə'kju:ʃnəri/

tính từ
(thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát...)
elocutionary gifts tài ăn nói, tài hùng biện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.