Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elucidatory




elucidatory
[i'lu:sideitəri]
Cách viết khác:
elucidative
[i'lu:sidətiv]
tính từ
để làm sáng tỏ; để giải thích


/i'lu:sideitəri/ (elucidative) /elucidative/

tính từ
để làm sáng tỏ; để giải thích

Related search result for "elucidatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.