Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elude




elude
[i'lu:d]
ngoại động từ
tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)
trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)
vượt quá (sự hiểu biết...)



tránh, thoát, tuột, sổng

/i'lu:d/

ngoại động từ
tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)
trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)
vượt quá (sự hiểu biết...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.