elude   
 
 
 
   elude  | [i'lu:d] |    | ngoại động từ |  |   |   | tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...) |  |   |   | trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...) |  |   |   | vượt quá (sự hiểu biết...) |  
 
 
 
    tránh, thoát, tuột, sổng
 
   /i'lu:d/ 
 
     ngoại động từ 
    tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...) 
    trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...) 
    vượt quá (sự hiểu biết...) 
    | 
		 |