Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elusion




elusion
[i'lu:ʒn]
danh từ
lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác


/i'lu:ʤn/

danh từ
lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.