Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elytra




elytra
Xem elytron


/'elitrɔn/

danh từ, số nhiều elytra /'elitrə/
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)

Related search result for "elytra"
  • Words pronounced/spelled similarly to "elytra"
    elder elytra

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.