Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
em



noun
younger brother; younger sister
chị em sisters
I, me
adj
small; smaller
buồng cau chị, buồng cau em Big bunch and small bunch of areca-nuts

[em]
younger brother; younger sister
I (when addressing one's elder brother or sister)
you (when addressing one's younger brother or sister)
small; smaller
Buồng cau chị, buồng cau em
Big bunch and small bunch of areca-nuts
xem em bé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.