Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emasculative




emasculative
[i'mæskjuleitiv]
Cách viết khác:
emasculatoty
[i'mæskjuleitəri]
tính từ
để thiến, để hoạn
để cắt xén
làm yếu ớt, làm nhu nhược


/i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/

tính từ
để thiến, để hoạn
để cắt xén
làm yếu ớt, làm nhu nhược


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.