Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embank




embank
[em'bæηk]
ngoại động từ
chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)


/em'bæɳk/

ngoại động từ
chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)

Related search result for "embank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.