Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embark




embark
[im'bɑ:k]
Cách viết khác:
imbark
[im'bɑ:k]
ngoại động từ
cho lên tàu (lính, hàng...)
nội động từ
lên tàu
(+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...)


/em'bɑ:k/

ngoại động từ
cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)

nội động từ
lên tàu
( in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.