![](img/dict/02C013DD.png) | [embarrasser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vướng, làm tắc, làm nghẽn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Embarrasser une rue |
| làm nghẽn đường phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Votre question m'embarrasse |
| câu hỏi của anh làm cho tôi lúng túng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm (cho) rắc rối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Embarrasser une affaire |
| làm rắc rối một việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) làm (cho) rối loạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliments qui embarrassent l'estomac |
| thức ăn làm rối loạn tiêu hoá |