Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embassy




embassy
['embəsi]
danh từ
(nơi ở chính thức của) đại sứ và nhân viên của ông ta; sứ quán; toà đại sứ
The American Embassy in Paris
Đại sứ quán Hoa Kỳ ở Pari
embassy officials
các quan chức đại sứ quán
đại diện được phái đến chính phủ nước ngoài; sứ thần
to send somebody on an embassy (to somebody)
cử ai đi sứ (đến gặp ai)
to go/come on an embassy
đi sứ


/'embəsi/

danh từ
chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và cán bộ nhân viên (ở toà đại sứ)
sứ mệnh

Related search result for "embassy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.