Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embaucher


[embaucher]
ngoại động từ
tuyển dụng, thuê (công nhân)
Être embauché après deux mois d'essai
được tuyển dụng sau hai tháng thử việc
(thân mật) dụ, kéo
Embaucher des électeurs
dụ cử tri
Embaucher un soldat de l'armée ennemie
dụ một người lính trong bộ đội địch
phản nghĩa Débaucher, licencier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.