Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embay




embay
[im'bei]
ngoại động từ
cho (tàu) đỗ vào vịnh, đẩy (tàu) vào vịnh


/im'bei/

ngoại động từ
cho (tàu) đỗ vào vịnh
đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió)

Related search result for "embay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.