|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embed
embed | [im'bed] | | Cách viết khác: | | imbed | | [im'bed] | | ngoại động từ | | | ấn vào, đóng vào, gắn vào | | | ghi vào (trí nhớ) | | | that day is embedded for ever in my recollection | | ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó | | | ôm lấy, bao lấy |
(Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào
nhúng
/im'bed/ (imbed) /im'bed/
ngoại động từ ấn vào, đóng vào, gắn vào ghi vào (trí nhớ) that day is embedded for ever in my recollection ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó ôm lấy, bao lấy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embed"
|
|