Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embellir


[embellir]
ngoại động từ
làm cho đẹp ra
Cette coiffure l'embellit
chiếc khăn này làm cho cô ta đẹp ra
(nghĩa bóng) tô điểm; tô vẽ
Embellir la façade de la maison
tô điểm mặt trước nhà
Embellir la vérité
tô vẽ sự thật
embellir un personnage historique
tô vẽ một nhân vật lịch sử
nội động từ
đẹp ra
Cette jeune fille embellit de jour en jour
cô gái ấy ngày càng đẹp ra
ne faire que croître et embellir
ngày càng tăng (cả về chiều hướng tốt lẫn xấu)
phản nghĩa Enlaidir, gâter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.