Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embezzle




embezzle
[im'bezl]
động từ
sử dụng (tiền được giao cho mình quản lý) một cách sai trái để làm lợi cho bản thân; biển thủ; thụt két
to embezzle the pension fund
biển thủ quỹ lương hưu


/im'bezl/

động từ
biển thủ, tham ô (tiền...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embezzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.