Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emblematise




emblematise
[em'blemətaiz]
Cách viết khác:
emblematize
[em'blemətaiz]
như emblematize


/em'blemətaiz/ (emblematise) /em'blemətaiz/

ngoại động từ
tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của
miêu tả bằng biểu tượng

Related search result for "emblematise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.