Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embolden




embolden
[im'bouldn]
ngoại động từ
làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo
khuyến khích


/im'bouldn/

ngoại động từ
làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo
khuyến khích

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.