Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embolism




embolism
['embəlizm]
danh từ
(y học) sự tắc mạch


/'embəlizm/

danh từ
(y học) sự tắc mạch

Related search result for "embolism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.