Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embosom




embosom
[im'buzəm]
Cách viết khác:
imbosom
[im'buzəm]
ngoại động từ
ôm vào ngực
bao quanh
trees embosom the house
cây cối bao quanh nhà


/im'buzəm/

ngoại động từ (((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbosom)
ôm vào ngực
bao quanh
trees embosoming the house cây cối bao quanh nhà

Related search result for "embosom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.