Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embosomed




embosomed
[im'buzəmd]
tính từ
bị bao quanh
a village embosomed in bamboos
làng có luỹ tre bao quanh


/im'buzəmd/

tính từ
bị bao quanh
a village embosomed ion bamboos làng có luỹ tre bao quanh

Related search result for "embosomed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.