Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emboss




emboss
[im'bɔs]
ngoại động từ
chạm nổi, rập nổi, làm nổi


/im'bɔs/

ngoại động từ
chạm nổi, rập nổ, làm nổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emboss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.