|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embouteillage
 | [embouteillage] |  | danh từ giống đực | |  | sự tắc nghẽn | |  | Embouteillage du carrefour | | sự tắc nghẽn ở ngã tư | |  | L'embouteillage aux heures de pointe | | sự tắc nghẽn vào giờ cao điểm | |  | (hàng hải) sự bít cửa cảng | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đóng chai |
|
|
|
|