|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embouteillage
![](img/dict/02C013DD.png) | [embouteillage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tắc nghẽn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embouteillage du carrefour | | sự tắc nghẽn ở ngã tư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'embouteillage aux heures de pointe | | sự tắc nghẽn vào giờ cao điểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) sự bít cửa cảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đóng chai |
|
|
|
|