Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emboîter


[emboîter]
ngoại động từ
lồng vào, khớp vào
Emboîter des mortaises
khá»›p má»™ng
khít vào
Pantalon qui emboîte la jambe
quần khít vào cẳng
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam
bá»c bìa phụ vào (sách)
(từ cũ, nghĩa cũ) cho vào hộp
emboîter le pas à quelqu'un
theo gót ai, rập theo ai
phản nghĩa Déboîter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.