|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embranglement
embranglement![](img/dict/02C013DD.png) | [im'bræηglmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm |
/im'bræɳglmənt/
danh từ
sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm
|
|
|
|