|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embuscade
![](img/dict/02C013DD.png) | [embuscade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phục kích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer une embuscade | | chuẩn bị một cuộc phục kích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ phục kích; quân phục kích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber dans une embuscade | | rơi vào ổ phục kích (bị phục kích) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cạm bẫy | | ![](img/dict/809C2811.png) | guerre d'embuscade | | ![](img/dict/633CF640.png) | chiến tranh du kích |
|
|
|
|