Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emerald





emerald


emerald

An emerald is a hard, shiny, deep green jewel.

['emərəld]
danh từ
ngọc lục bảo
màu ngọc lục bảo, màu lục tươi
(ngành in) chữ cỡ 61 quoành
Emerald Isle
nước Ai-len


/'emərəld/

danh từ
ngọc lục bảo
màu ngọc lục bảo, màu lục tươi
(ngành in) chữ cỡ 61 quoành !Enerald Isle
nước Ai-len

Related search result for "emerald"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.