Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emigratory




emigratory
[,emi'grətəri]
tính từ
di cư


/,emi'grətəri/

tính từ
di cư


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.