Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emir




emir
[e'miə]
Cách viết khác:
amir
[e'miə]
danh từ
tiểu vương xứ A Rập


/e'miə/

danh từ
thủ hiến, hoàng thân (A-rập), êmia
người dòng dõi Mô-ha-mét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.