|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emission
emission | [i'mi∫n] | | danh từ | | | sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...) | | | the emission of light from the sun | | ánh sáng từ mặt trời phát ra | | | vật phát ra hoặc bốc ra | | | a nocturnal emission | | sự xuất tinh ban đêm (trong khi ngủ); chứng mộng tinh |
sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)
/i'miʃn/
danh từ sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...) vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra (y học) sự xuất tinh sự phát hành (giấy bạc...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emission"
|
|