|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmancher
| [emmancher] | | ngoại động từ | | | tra cán | | | Emmancher un couteau | | tra cán vào con dao | | | (kỹ thuật) tra chặt vào | | | (nghĩa bóng) khởi sự, bắt đầu | | | Emmancher une affaire | | khởi sự một công việc | | phản nghĩa Déboîter, démancher |
|
|
|
|