Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmitoufler


[emmitoufler]
ngoại động từ
(thân mật) mặc ních cho (quần áo ấm)
Emmitoufler l'enfant
mặc ních cho đứa trẻ
(nghĩa bóng) che giấu, nguỵ trang
Emmitoufler la vérité
che giấu sự thật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.